Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米海軍
べいかいぐん
chúng ta hải quân
US Navy
べいりくぐん
US Army
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
ぐんたいか
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
いんぐ
cũng dildoe, dương vật giả
あかんべえい
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
しんべい
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
べんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
はいべん
sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu
「MỄ HẢI QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích