Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米陸軍
べいりくぐん
chúng ta quân đội
US Army
ざいにちべいりくぐん
US Army, Japan
在日米陸軍 ざいにちべいりくぐん ざいにちまいりくぐん
chúng ta quân đội, nhật bản
べいかいぐん
US Navy
りべん
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
ぐんりゃく
chiến lược
りくかいくうぐん
land, seand air forces
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
「MỄ LỤC QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích