Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べた
ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
べた褒め べたぼめ べたほめ
đánh giá cao
地べた じべた
mặt đất, nền đất
べたんこ べたんこ
hình phẳng, ngực lép
べた付く べたつく
dính
べた負け べたまけ
thua hoàn toàn
べた組み べたぐみ
cách in cả tấm liền
べた焼き べたやき
bánh kếp phủ rau
Đăng nhập để xem giải thích