Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べた焼き
べたやき
bánh kếp phủ rau
焼べる くべる
nhóm lửa, đốt cháy
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
たこ焼き たこやき タコやき タコヤキ
mực nướng.
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu
焼き やき
nướng
べき
nên...; phải....
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
「THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích