Kết quả tra cứu べんごしゃ
Các từ liên quan tới べんごしゃ
べんごしゃ
◆ Đề nghị, đề xuất, đề xướng, người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng
◆ Người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
◆ Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
Đăng nhập để xem giải thích