Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁座
べんざ
cái ghế van
toilet seat
便座
bệ ngồi bồn cầu
弁才 べんさい べざい べんざい
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
便座シート べんざシート
đệm lót bồn cầu
弁財天 べんざいてん べざいてん
biện tài thiên benzaiteni
弁財船 べざいせん べんざいせん
large Japanese junk
普通便座 ふつうべんざ
chỗ ngồi vệ sinh thông thường
トイレ便座部品 トイレべんざぶひん
linh kiện bồn cầu
暖房便座 だんぼうべんざ
bồn cầu có chức năng sưởi ấm
便座除菌クリーナー べんざじょきんクリーナー
chất vệ sinh khử trùng bồn cầu
「BIỆN TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích