Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんべんと
ăn không ngồi rồi
便々と
nhàn rỗi
便便と
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
べとべと べとべと
Dính
べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
とべ
last (in a contest)
べんなん
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước ; sự đe doạ, sự hăm doạ
ろんべん
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
べんらん
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích