かんしほん
cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành ; dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, lăn, vần, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy, tròng trành, rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi, trôi đi, trôi qua, lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn tròn, đánh ngã lăn ra, cuộn ; cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ, xuất hiện, xuất hiện bất thình lình