Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守主義
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
新保守主義 しんほしゅしゅぎ
neoconservatism
超保守主義 ちょうほしゅしゅぎ
học thuyết cực đoan, chính sách cực đoan
しゅほ
căng tin, bi đông, đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa ; hòm đựng bát đĩa dao dĩa
しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
しゅがしゅぎ
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
しゅちしゅぎ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
しほんしゅぎしゃ
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
「BẢO THỦ CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích