Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まちあい
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ.
待合
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
待ち合い
cuộc hẹn, cuộc gặp gỡ..
待合い
sự chờ đợi nhau
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
待合政治 まちあいせいじ
chính trị phòng sau giao du
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ
待合茶屋 まちあいぢゃや
meeting place for assignations, drinking, etc.
ちあい
máu.
Đăng nhập để xem giải thích