Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まめつぶ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thịt mỡ.
豆粒
từng hạt từng hạt đậu
あめつぶ
giọt mưa
まめぶ汁 まめぶじる
Tên một loại súp có vị nước tương sử dụng các loại rau củ như cà rốt và bánh bao có chứa đường nâu và đào. Ẩm thực địa phương như quận Kuji ở tỉnh Iwate
つとめぶり
tính siêng năng, tính chuyên cần, sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
めをつぶる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
まるつぶれ
đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
じじぶつぶつ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
Đăng nhập để xem giải thích