Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みがって
tính ích kỷ
身勝手
Vị kỷ, ích kỷ
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
手紙 てがみ
bức thơ
密偵 みってい
mật thám.
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
月天 がってん
moon
お手紙 おてがみ
Tin tức, âm tín
手鏡 てかがみ
gương tay
絵手紙 えてがみ
thư bằng hình ảnh
Đăng nhập để xem giải thích