Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南シナ海
みなみシナかい みなみしなかい
biển Đông
みなみしなかい
South ChinSea
みなかみ
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
なみなみ
to the brim
にしみなみ
phía tây nam, miền tây nam, tây nam, về hướng tây nam; từ hướng tây nam
みなかみまち
town of Minakami
みなみカリフォルニア
southern California
みなみカロライナ
South Carolina
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
みなみアメリカ
South America
「NAM HẢI」
Đăng nhập để xem giải thích