Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むにゃむにゃ
もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu
しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
しゃかむに
thích ca mâu ni
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
にゃ
if not... (negative conditional)
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow
くにゃくにゃ
mềm mại và linh hoạt
にゃんにゃん
Đăng nhập để xem giải thích