Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫水晶
むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím
むらさきずいしょう
むらさきすいしょう
きずいしょう
màu vỏ chanh, Xitrin
むきず
không bị thương, không bị đau; vô sự
さいきょうき
repeated discussion
うすむらさきいろ
cây lan, cây phong lan
こうさいずき
dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái, xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi, ghế trường kỷ hình chữ S
しょうかいさき
sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết ; thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo
むしず
chứng ợ nóng
「TỬ THỦY TINH」
Đăng nhập để xem giải thích