Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲窓
めくらまど
làm mù cửa sổ
blind window
くるまどめ
người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va
どどめ
tường chắn
らくど
thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên, vườn thú, tầng thượng, tầng trêm cùng, hạnh phúc bánh vẽ
くどくどしゃめる
lắp bắp.
止めどなく とめどなく
không ngừng; vô tận
めをくらます
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
どくどく
ọc ạch.
「MANH SONG」
Đăng nhập để xem giải thích