Kết quả tra cứu めこぼし
Các từ liên quan tới めこぼし
目こぼし
めこぼし
「MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目こぼし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目こぼしする/めこぼしする |
Quá khứ (た) | 目こぼしした |
Phủ định (未然) | 目こぼししない |
Lịch sự (丁寧) | 目こぼしします |
te (て) | 目こぼしして |
Khả năng (可能) | 目こぼしできる |
Thụ động (受身) | 目こぼしされる |
Sai khiến (使役) | 目こぼしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目こぼしすられる |
Điều kiện (条件) | 目こぼしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目こぼししろ |
Ý chí (意向) | 目こぼししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目こぼしするな |