Kết quả tra cứu めぶく
Các từ liên quan tới めぶく
芽吹く
めぶく
「NHA XUY」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Sự đâm chồi, sự nhú chồi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 芽吹く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芽吹く/めぶくく |
Quá khứ (た) | 芽吹いた |
Phủ định (未然) | 芽吹かない |
Lịch sự (丁寧) | 芽吹きます |
te (て) | 芽吹いて |
Khả năng (可能) | 芽吹ける |
Thụ động (受身) | 芽吹かれる |
Sai khiến (使役) | 芽吹かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芽吹く |
Điều kiện (条件) | 芽吹けば |
Mệnh lệnh (命令) | 芽吹け |
Ý chí (意向) | 芽吹こう |
Cấm chỉ(禁止) | 芽吹くな |