Kết quả tra cứu めんしき
Các từ liên quan tới めんしき
めんしき
◆ Sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích