Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もちづき
full moon
望月
もちづき ぼうげつ
trăng rằm
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
ちつづき
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
ちかづき
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
たちまちづき
17-day-old moon
もちつづける
persist in
づき
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
きづき
xem aware
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
Đăng nhập để xem giải thích