Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問題外
もんだいがい
Không đáng để nói, bàn luận
không thể nghĩ ra được
もんだいじ
đứa bé ngỗ ngược, khó bảo
いもがい
cone shell
いんもん
lông, chỗ mọc lông
ごうもんだい
the rack
ねんだいもの
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
すいもんがく
thuỷ học
ももんが
con sóc bay.
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
「VẤN ĐỀ NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích