Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やいやい
ヤイヤイ
Này! Này!
いやいややる
gắng gượng.
いやはや
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
やい やーい ヤイ ヤーイ
hey, hey you
いいや
không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
やいのやいの
(pressing) hard, badgeringly, pesteringly, repeatedly, urgingly
やや大きい ややおおきい
hơi to
やや小さい ややちいさい
nhỏ,nhỏ một chút
Đăng nhập để xem giải thích