Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やか
seeming very...
軽やか かるやか かろやか かるやか/かろやか
nhẹ nhàng; dễ dàng; thoải mái
艶やか あでやか つややか
quyến rũ
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
穏やか おだやか
điềm đạm; yên ả; lặng sóng
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ
Đăng nhập để xem giải thích