Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やきん
sự luyện kim
夜勤
ca đêm
冶金
野禽
dã cầm
やきんがくしゃ
nhà luyện kim
伽倻琴 かやきん
đàn cầm
冶金刷る やきんする
luyện kim.
冶金学 やきんがく
ngành luyện kim (nghiên cứu về kĩ thuật và nguyên lý luyện kim)
ばんきんや
thợ hàn chì
きぶんや
moody person
よやくきん
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
やん
suffix for familiar person
Đăng nhập để xem giải thích