Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やぐら
giàn, đoạn đầu đài
櫓
ろ やぐら
矢倉
caves dug as tombs in and around Kamakura during the Kamakura and Muromachi periods
炬燵やぐら こたつやぐら
square latticed wooden frame for a kotatsu
見櫓 みせやぐら
đài quan sát
櫓投げ やぐらなげ
kỹ thuật túm lấy dây lưng của đối phương, nhấc họ lên đặt háng họ vào chân mình rồi ném để giành chiến thắng
火の見櫓 ひのみやぐら
tháp canh; chòi canh.
櫓太鼓 やぐらだいこ
một chiếc trống được đánh trên tháp pháo để báo hiệu việc mở và đóng cửa một hội trường đấu vật sumo hoặc một nhà hát cũ
物見櫓 ものみやぐら
tháp canh; chòi quan sát
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
Đăng nhập để xem giải thích