Kết quả tra cứu やたいみせ
Các từ liên quan tới やたいみせ
やたいみせ
◆ Chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, chức vị giáo sĩ, nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết, cò mồi kẻ cắp, đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng, nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...
◆ Sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng, chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, rừng; gỗ rừng, (từ cổ, nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành, chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại, bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được, bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, nghỉ, breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, light, bottom, thật là hợp lý là..., ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, well
Đăng nhập để xem giải thích