Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八千代
やちよ
tính vĩnh hằng
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
やち
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
よちよち
chậm chững; lững chững.
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
ちしや
diếp.
いちや
qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước
やせち
barren soil
「BÁT THIÊN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích