Kết quả tra cứu やどろく
Các từ liên quan tới やどろく
やどろく
◆ Người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
Đăng nhập để xem giải thích