Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ややにがい
đăng đắng.
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
いやに
tồi tệ; khủng khiếp; mệt mỏi; chán
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
がいや
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
いやいややる
gắng gượng.
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
いやが上にも いやがうえにも
Hơn mức bình thường, tất cả
Đăng nhập để xem giải thích