Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
誘拐犯人
ゆうかいはん
bắt cóc
かはんにん
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
ゆにょうかん
ống dẫn đái
はにん
member of group
はんばいにん
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
かいゆうせん
excursion boat
さはいにん
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
Đăng nhập để xem giải thích