Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よき人
よきひと
người có thứ hạng cao
人より ひとより
hơn người
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
人聞き ひとぎき
tiếng (xấu, tốt...)
亡き人 なきひと
Người đã qua đời; vong nhân
働き人 はたらきびと はたらきじん
công nhân; công nhân tốt
付き人 つきびと
Người phục vụ.
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
きよ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
「NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích