Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よく眠る
よくねむる
ngủ ngon.
眠る ねむる ねぶる
giấc
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
泥のように眠る どろのようにねむる
ngủ say như chết
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
冬眠する とうみん
ngủ đông
安眠する あんみんする
êm giấc
眠らせる ねむらせる
để lại không sử dụng
「MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích