Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横木
よこき よこぎ
crosspiece
よこぎ
barơ, thanh, thỏi, chấn song
横切る よこぎる
xuyên qua; chạy ngang qua
ぎこぎこ
squeak squeak, squeaking
こぎて
người chèo thuyền
あこぎ
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
ようぎ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
ぎよう
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
よもぎ
ngải.
「HOÀNH MỘC」
Đăng nhập để xem giải thích