Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読み過ぎ
よみすぎ
đọc quá nhiều
reading too much
ぎみ
-như
のみすぎる
drink too much
つみすぎる
lượng quá tải, chất quá nặng
ぎすぎす
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
みぎわ
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ
うさぎみみ
sự ngu độn
よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
よみながす
hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung, đọc qua
「ĐỘC QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích