Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりより
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc.
寄り寄り
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
より
hơn
よりよい
thà.
より上 よりうえ
trên
よりか よか
than
はりよ
cá gai
人より ひとより
hơn người
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
Đăng nhập để xem giải thích