Kết quả tra cứu らいゆう
Các từ liên quan tới らいゆう
らいゆう
◆ Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống ; lan tràn, hoành hành, khám xét, phạt, trừng phạt, ban cho
Đăng nhập để xem giải thích