Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ら抜き言葉
らぬきことば
Lược bỏ bớt từ
言葉付き ことばつき
giọng điệu của lời nói, cách nói
言葉書き ことばがき
mở đầu; ghi chú giải thích; đấu đề
書き言葉 かきことば
từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết
言葉 ことば けとば
câu nói
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
Đăng nhập để xem giải thích