Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼儀作法
れいぎさほう
phép xã giao
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức.
せいほうぎょうれつ
square matrix
さほう
phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận
さいほうし
thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
さいぎ
sự xem xét lại; sự xét lại
ほうれい線 ほうれいせん
nếp gấp mũi, đường cười
れいぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
ぎほん
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
「LỄ NGHI TÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích