Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煉瓦塀
れんがべい れんがへい
bức tường gạch
れんがべい
brick wall
べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
がべい
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
べんけいがに
grapsoid (anim)
べんべんと
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
しんべい
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
べんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
はいべん
sự gạn, sự lọc, sự làm trong, sự đi ỉa, sự đi tiêu
「LUYỆN NGÕA BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích