Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろだい
bao lơn, ban công
露台
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
風呂代 ふろだい
phí tắm (ở nhà tắm công cộng...)
黒鯛 くろだい クロダイ
Cá tráp biển đen.
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.
ろだな
mặt lò sưởi
だいだい色 だいだいいろ
màu đỏ son.
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
肌色 はだいろ
sắc tố da
Đăng nhập để xem giải thích