Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ過器
ろかき ろかうつわ
cái lọc
ガラスろ過器
bộ lọc thủy tinh
ろ過器/ブフナロート ろかうつわ/ブフナロート
bộ lọc không ống tiêm
瀘過器
cái lọc; lọc
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
過熱器 かねつき
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả
ろ過
sự lọc
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
帯域通過ろ波器 たいいきつうかろぱき
bandpass filter
「QUÁ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích