Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わぐち
bú.
庭口 にわぐち
lối vào vườn
川口 かわぐち
Cửa sông.
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại
送話口 そうわぐち
ống nói
電話口 でんわぐち
ống nói của điện thoại
河口域 かわぐちいき
cửa sông
河口 かこう かわぐち
わにぐち
cá sấu Mỹ, da cá sấu, máy nghiền đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh
Đăng nhập để xem giải thích