Kết quả tra cứu アイディア
アイデア
アイディア アィディア アイデア
☆ Danh từ
◆ Ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
その
科学者
は、
多
くの
変
わった
アイディア
を
持
っていた
Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ)
新
しい
アイディア
を
突然思
い
付
く
Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới .
Đăng nhập để xem giải thích