Kết quả tra cứu アウターライズ
Các từ liên quan tới アウターライズ
アウターライズ
☆ Danh từ
◆ Outerrise, outer rise, region seaward of a deep-sea trench
Dịch tự động
Bề ngoài, bề ngoài, vùng hướng ra biển của rãnh biển sâu
Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích