Kết quả tra cứu アウトダイヤル
Các từ liên quan tới アウトダイヤル

Không có dữ liệu
アウトダイヤル
アウトダイヤル
☆ Danh từ
◆ Gọi ra (thuật ngữ chỉ việc thực hiện cuộc gọi ra ngoài từ một hệ thống điện thoại, đặc biệt là từ các hệ thống tổng đài tự động hoặc call center)
この
システム
では、
アウトダイヤル機能
を
使
って
自動的
に
顧客
に
連絡
することができます。
Hệ thống này cho phép liên lạc tự động với khách hàng bằng chức năng gọi ra (outdialing).
Đăng nhập để xem giải thích