Kết quả tra cứu アウトリガー
Các từ liên quan tới アウトリガー

Không có dữ liệu
アウトリガー
アウトリガー
☆ Danh từ
◆ Chân chống; chân chống thủy lực (xe cẩu)
◆ Bộ ổn định; phao ổn định (cho thuyền nhỏ như xuồng, thuyền kayak... khỏi bị lật)
◆ Gậy trượt tuyết cho người khuyết tật (đầu gậy có ván trượt nhỏ)
Đăng nhập để xem giải thích