Kết quả tra cứu アカムプリッシュ
Các từ liên quan tới アカムプリッシュ

Không có dữ liệu
アカムプリッシュ
アカンプリッシュ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoàn thành
プロジェクトをアカムプリッシュするために、チーム全員が協力しました。
Tất cả các thành viên trong đội đã hợp tác để hoàn thành dự án.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アカムプリッシュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アカムプリッシュする/アカンプリッシュする |
Quá khứ (た) | アカムプリッシュした |
Phủ định (未然) | アカムプリッシュしない |
Lịch sự (丁寧) | アカムプリッシュします |
te (て) | アカムプリッシュして |
Khả năng (可能) | アカムプリッシュできる |
Thụ động (受身) | アカムプリッシュされる |
Sai khiến (使役) | アカムプリッシュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アカムプリッシュすられる |
Điều kiện (条件) | アカムプリッシュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アカムプリッシュしろ |
Ý chí (意向) | アカムプリッシュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アカムプリッシュするな |