Kết quả tra cứu アクセシブル
Các từ liên quan tới アクセシブル

Không có dữ liệu
アクセシブル
アクセシブル
☆ Tính từ đuôi な
◆ Dễ tiếp cận; dễ truy cập
アクセシブル
なIT
システム
は、
多様
な
仕方
で
使
うことができ、
使
い
手
は
特定
の
単一
の
感覚
や
能力
を
持
っていなくてもよい。
Hệ thống IT dễ tiếp cận có thể được sử dụng bằng nhiều cách khác nhau và người dùng không cần phải có một giác quan hoặc khả năng cụ thể nào.
Đăng nhập để xem giải thích