Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセス集中
アクセスしゅうちゅう
lưu lượng truy cập lớn (ví dụ: đến một máy chủ trực tuyến)
集中 しゅうちゅう
tập trung
集中型 しゅうちゅうがた
mô hình tập trung
集中日 しゅうちゅうび
ngày tập trung
募集中 ぼしゅうちゅう
đang tuyển
集中化 しゅうちゅうか
sự tập trung hóa
集中的 しゅうちゅうてき
集塵中 しゅう じんちゅう
Chỗ tập trung rác
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài
Đăng nhập để xem giải thích