Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセト酢酸
アセトさくさん
axit acetoacetic (công thức hóa học là C4H6O3)
axit acetoacetic
アセト乳酸シンターゼ アセトにゅうさんシンターゼ
enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
さんさく
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
デヒドロさくさん
dehydroacetic acid
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
さんぶさく
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
くさくさ
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
Đăng nhập để xem giải thích